Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tính cách



noun
character, trait

[tính cách]
nature; character
Tính cách tôn giáo của một buổi lễ
The religious nature of the ceremony
personality
Má»™t ngÆ°á»i đàn bà có tính cách mạnh
A woman with a lot of personality



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.